in favour of là gì hitclub vin In favour of là cụm động từ tiếng Anh, có ý nghĩa: ủng hộ, đồng ý đối với ai đó, hoặc cái gì. Ví dụ: The majority of the employees voted in favour of the new flexible work hours policy. Đa số nhân viên đã bỏ phiếu ủng hộ chính sách giờ làm việc linh hoạt mới. The jury's decision was in favour of the defendant, acquitting them of all charges
daniel wellington vietnam WATCH HER MOMENT! Nhận tin tức và khuyến mãi mới nhất sẽ được gửi đến hộp thư của bạn
bajilivecasino bajilivecasino: Nhà cái Uy tín – Hiện đại – Đẳng cấp Anh em đang tìm một sân chơi vừa có thể giải trí vừa thu lời lớn cho mình. Vậy chắc chắn không nên bỏ qua sân chơi cá cược tại nhà cái bajilivecasino