intermediate là gì xổ số miền bắc ngày 18 tháng 11 năm 2023 Nghĩa của từ intermediate trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. ,intə'mi:djət o trung gian. § intermediate casing spool : ống nối đai kép trung gian. § intermediate casing string : cột ống chống trung gian. § intermediate column : cội ống trung gian. § intermediate compressor station : trạm nén trung gian
m and a MA là viết tắt của từ Mergers - Sáp nhập và Acquisitions - Mua lại. MA là hành động giành quyền kiểm soát một doanh nghiệp thông qua việc mua bán và sáp nhập các sản phẩm, dịch vụ hoặc mua bán/sáp nhập 2 doanh nghiệp đang hoạt động trên thị trường kinh tế
bscscan BscScan là blockchain explorer trên BNB Smart Chain, cho phép người dùng kiểm tra số dư, giao dịch, token, smart contract và nhiều thông tin khác. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách sử dụng BscScan một cách hiệu quả và các tính năng cơ bản của nó