INTIMATE Là Gì:INTIMATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

intimate là gì   heure france Intimate có nghĩa là thân thiết, cá nhân, sâu sắc, bạn thân, công bố. Xem ví dụ, các quan điểm, các ngôn ngữ khác và cách dịch phát âm của intimate

cite this for me Scribbr helps you create flawless citations in APA, MLA, Chicago, and Harvard styles. You can cite websites, books, articles, and more with a single click or by entering the source information manually

tri thức và cuộc sống Có rất nhiều định nghĩa khác nhau về tri thức và vai trò của nó trong từng lĩnh vực của cuộc sống. Vì vậy, muốn làm chủ tri thức thì trước hết bạn phải hiểu rõ về chúng

₫ 53,500
₫ 133,100-50%
Quantity
Delivery Options