INTIMATE Là Gì:Nghĩa của từ Intimate - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

intimate là gì   mu ss2 mới ra Từ intimate có nghĩa là thân mật, mật thiết, thân tình, riêng tư, riêng biệt, bản chất, ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất, sâu sắc, lòng tin, to get on intimate terms with sb, người thân, người tâm phúc, ngoại động từ báo cho biết, gợi cho biết, gợi ý. Xem các từ liên quan, từ trái nghĩa, các chuyên ngành và ví dụ câu

sk fc online 4 Hãy tích lũy cho mình thật nhiều lượt lắc để rinh về những phần quà hấp dẫn nhé! Các HLV khi tham gia sự kiện sẽ được 1 dãy số may mắn là UID của chính HLV đó để tham gia bốc thăm. Có 2 loại bốc thăm là bốc thăm theo tuần và bốc thăm theo tháng

side part 7/3 vuốt rủ Kiểu tóc side part rủ tuy cơ bản nhưng không kém phần thu hút luôn là lựa chọn hàng đầu của các bạn nam. Không chỉ tạo nên vẻ lịch lãm, ấn tượng mà kiểu tóc side part còn giúp che khuyết điểm tốt. Tham khảo ngay 17+ kiểu tóc side part rủ sành điệu và thời thượng qua bài viết sau từ Shopee Blog nhé!

₫ 68,100
₫ 125,500-50%
Quantity
Delivery Options