INVALID Là Gì:invalid - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

invalid là gì   xo so mb hôm nay Tìm kiếm invalid. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: vô căn cứ, vô giá trị, vô hiệu lực. Từ điển Anh-Anh - adjective: not valid: such as, having no force or effect

sao troi lam gio Nhachay.vn chia sẻ lời bài hát Sao trời làm gió của Nal, một bài hát nhạc trẻ về tình yêu và phiền phức. Bạn có thể xem lời bài hát, hợp âm, guitar và tải bài hát để hát hoặc cover

bring about là gì Nghĩa của bring about - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs /brɪŋ əˈbaʊt/ Gây ra hoặc làm xảy ra một sự thay đổi hoặc kết quả. Ex: The new law brought about significant changes in environmental policy. Luật mới đã gây ra những thay đổi đáng kể trong chính sách môi trường. v: Gây ra. Smoking causes many health problems

₫ 56,200
₫ 117,300-50%
Quantity
Delivery Options