issue là gì unit 9 social issues Từ issue có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ: sự phát ra, sự phát hành, vấn đề, kết quả, lợi tức, số báo, số lượng, sự chảy ra, sự thoát ra, sự đưa ra, sự in ra, sự lưu hành, sự bốc ra, sự thoát ra, sự chảy mủ, sự chảy máu, sự chảy rạch, sự chảy mủ, sự chảy rạch, sự chảy mủ, sự chảy rạch, sự chảy mủ, sự chảy rạch, sự chảy mủ, sự chảy rạch, sự chảy m
crime is a prevalent issue Criminal activity is a prevalent issue in contemporary culture and society, with most nations facing unacceptable levels of crime. Technological innovation has been one of the main driving
deep tissue massage Deep tissue massage is a massage technique that’s mainly used to treat musculoskeletal issues, such as strains and sports injuries. It involves applying sustained pressure using