keep track of là gì keep a lid on Keep track of là gì? Keep track of: theo dõi. Cấu trúc. S + keep track of + someone/something Cấu trúc này thể hiện việc tiếp tục nhận được sự hiểu biết hay kiến thức về người hoặc thứ gì. Ex: I can’t keep track of something beacause I had so many jobs
keep it up là gì Bài viết giải thích nghĩa và cách sử dụng thành ngữ keep it up, một cách khuyến khích, động viên người tiếp tục làm một điều gì đó. Cũng cũng cải thiện các cụm từ khác với keep, ví dụ keep someone company, keep an eye on, keep somebody at arm's length, etc
a good clock always keeps A good clock always keeps _____ time. A A. certain B B. accurate C C. true D D. serious Giải thích:A. Certain adj: chắc, chắc chắn B. Accurate adj: chính xác, chuẩn xác, đúng đắn C. True adj: thật, chân thật, đúng D. Serious adj: nghiêm túc, nghiêm trọng Dịch: Một chiếc đồng hồ tốt luôn giữ