KEEP UP WITH Là Gì:Keep up with là gì - VietJack

keep up with là gì   an apple a day keeps the doctor away Keep up with là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ

a good clock always keeps A good clock always keeps _____ time. A A. certain B B. accurate C C. true D D. serious Giải thích:A. Certain adj: chắc, chắc chắn B. Accurate adj: chính xác, chuẩn xác, đúng đắn C. True adj: thật, chân thật, đúng D. Serious adj: nghiêm túc, nghiêm trọng Dịch: Một chiếc đồng hồ tốt luôn giữ

keep a lid on 'keep the lid on something' nghĩa là đạy nắp/vung lên - dập tắt, đàn áp, ngăn cản phát triển, thành công, lan rộng; giữ bí mật. Ví dụ. Hoping to keep the lid on the coronavirus outbreak bùng phát, the city of Chicago will require visitors from states with a surge of cases to quarantine for 14 days

₫ 74,400
₫ 189,400-50%
Quantity
Delivery Options