knock out là gì anh đức Nghĩa của knock out - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: The powerful punch knocked him out, and he fell to the ground. Cú đấm mạnh khiến anh ta mất ý thức và ngã xuống đất. Ex: The unexpected injury knocked him out of the tennis tournament. Vì chấn thương bất ngờ mà anh ta bị loại khỏi giải quần vợt.
người phán xử tiền truyện Người phán xử tiền truyện - Tập 2: Bất ngờ với cách tán gái của Phan Hải
google takeout Google Takeout là dịch vụ miễn phí mà Google cung cấp để giúp bạn tải xuống bản sao dữ liệu của mình trên hơn 50 dịch vụ của Google. Điều này bao gồm từ Gmail và Drive đến YouTube và Blogger