LET DOWN Là Gì:Let down là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

let down là gì   tóc mullet layer To disappoint someone by failing to do what you agreed to do or were expected to do. She let down her friends by not showing up to the party. Cô ấy đã làm thất vọng bạn bè bằng việc không đến dự tiệc. He never lets anyone down in group projects. Anh ấy không bao giờ làm ai thất vọng trong dự án nhóm

bralette Phân loại áo Bralette theo kiểu dáng. Bralette Mistral; Bralette Mistral là thiết kế áo giống với những chiếc áo ngực thông thường nhất. áo có 2 dây thẳng và có khả năng nâng đỡ vòng ngực

chevrolet trailblazer Xem hình ảnh, thông số kỹ thuật, đánh giá xe Chevrolet Trailblazer 2024, một mẫu SUV thể thao cỡ trung được sản xuất tại Mỹ. Xe có 4 phiên bản, 2 màu sơn mới, 2 động cơ xăng và 1 động cơ diesel

₫ 70,100
₫ 144,300-50%
Quantity
Delivery Options