look down on là gì unit 10 lớp 8 a closer look 1 She thinks they look down on her because she doesn't have a job. Homeowners often look down on plumbers. 看不起,小看,蔑視… 看不起,小看,蔑视… mirar por encima del hombro a alguien, despreciar… ఒకరిని చిన్న చూపు చూడడం, మీరు ఒకరికంటే మెరుగైన వారని భావించడం… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
richard will look for a job Tạm dịch: Richard sẽ tìm việc ngay khi anh ấy thi đỗ kì thi. *Note: look for: tìm kiếm
tiếng anh 7 unit 4 a closer look 2 Video giải Tiếng Anh 7 Unit 4 A closer look 2 Bài 1 - Global Success. Đáp án: Giải thích: - like giống - as + tính từ + as giống nhau, như nhau - not as + tính từ + as không giống nhau - different from khác với Hướng dẫn dịch: 1. This camera is not as expensive as I thought at first. Máy ảnh này không đắt như tôi nghĩ lúc đầu. 2