loop là gì sploop io Loop là một từ Anh có nhiều nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau, ví dụ: thòng lọng, vòng lặp, vòng kín, vòng lồng, vòng nhào lộn, vòng lặp trong lập trình máy tính. Xem các ví dụ, giải thích và các từ liên quan của loop trong từ điển Anh - Việt
ha giang loop Learn how to do the Ha Giang Loop, a scenic motorbike journey in northern Vietnam, with this comprehensive guide. Find out the best time, cost, options, routes, highlights and insider tips for this adventure
game loop GameLoop is the best Android emulator that you can use to bring many of the popular mobile games to life straight on your PC screen