LOVELY Là Gì:"lovely" là gì? Nghĩa của từ lovely trong tiếng Việt. Từ điển Anh

lovely là gì   lovely lovely Từ điển Collocation. lovely adj. VERBS be, feel, look, sound The cool water felt lovely after being in the hot sun. Your idea of a day on the beach sounds lovely. ADV. breathtakingly, particularly, really, very She looked really lovely in the blue dress. | absolutely, perfectly, quite, utterly, wholly She's got an absolutely lovely

lovely runner tập 4 Im Sol, một người hâm mộ cuồng nhiệt, yêu thương Ryu Seon Jae hết mực. Một tai nạn thời thơ ấu đã phá hỏng ước mơ của cô, nhưng niềm an ủi từ âm nhạc của Ryu Seon Jae trên đài phát thanh đã biến cô thành một fan hâm mộ cháy bỏng

lovely runner tập 2 Lovely Runner 2024 Xem phim Giải Cứu Ryu Sun Jae - Tập 02 HD Vietsub Thuyết minh. Trong vương quốc hào nhoáng của ngôi sao, Ryu Seon Jae tỏa sáng như một người nổi tiếng hàng đầu, thu hút sự chú ý kể từ khi ra mắt

₫ 44,200
₫ 179,200-50%
Quantity
Delivery Options