maintain là gì confirm Từ Maintain có nghĩa là giữ gìn, duy trì, bảo vệ, nuôi, chuyên ngành, kỹ thuật chung, kinh tế, toántin. Xem các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, các từ liên quan và ví dụ sử dụng từ Maintain
trường đông á hà nội Trường đào tạo 20 chuyên ngành với 3 khối ngành cơ bản gồm: Khối ngành Kỹ thuật, Khối ngành Kinh tế, Khối ngành Sức khỏe. Đào tạo hệ thạc sĩ gồm 02 ngành là Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh và Thạc sĩ Kế toán
mahiro Mahiro Oyama 緒山 おやま 真尋 まひろ , Oyama Mahiro is a former otaku slacker and the brother-turned-sister of Mihari Oyama, having been transformed into a middle-school aged girl by one of Mihari's experiments