maintenance ca cuoc chau a "Maintenance" là một danh từ chỉ hoạt động bảo trì, sửa chữa và duy trì sự hoạt động liên tục của thiết bị, hạ tầng hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự với tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ
sửa máy bơm nước Bảng giá sửa máy bơm nước giá rẻ tại Hưng Thịnh, Dịch vụ lắp đặt, sửa máy bơm nước chất lượng cao, uy tín, bảo hành tốt
kana morisawa 森澤佳奈 (日语: 森沢 かな/もりさわ かな Morisawa Kana,1992年5月9日 —),她先後以 藤原遼子 (日语: 藤原遼子)、 飯島恭子 (日语: 飯島 恭子) 2 和 富美子 (ガチん娘),以及 飯岡佳奈子 或 飯岡加奈子3 (日语: 飯岡 かなこ)的名義演出 4。 日本 AV女優。 隸屬於「T-POWERS」事務所 1。 2012年在東京熱以無碼「世界出道」的第一炮 藤原遼子 的稱號出道。 Tokyo Hot n0780 初アナル!藤原遼子2穴壊カン 5。 同年以 飯岡佳奈子 名義,在一本道的 オリジナルドラマ (Original drama)系列以「裸演奏 ~第5回演奏会・ホルン~」的作品登場 6。