MAJOR Là Gì:Major là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

major là gì   major Major có nhiều nghĩa và dùng sai trong tiếng Anh, từ đơn từ lớn lao, quan trọng, chuyên ngành, tiền đề chính, tiếng âm trưởng trong âm nhạc. Xem ví dụ, tập phát âm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và tài liệu trích dẫn của từ major

have announced that a major break have announced that a major breakthrough in medicine has been made. Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu đã thông báo rằng một bước đột phá lớn trong y học đã được tạo ra. + Nhận thấy phía sau có động từ "have announced" nên chỗ trống ta cần một chủ ngữ danh từ. A. Research /rɪˈsɜːtʃ/ v: nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu

major league soccer standings See the latest standings of the Eastern and Western conferences of MLS for the 2024 season. Find out which teams are leading the playoff race, which ones are eliminated, and which ones are in the Wild Card spots

₫ 27,300
₫ 196,100-50%
Quantity
Delivery Options