MAKE A BEELINE FOR Là Gì:BEELINE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

make a beeline for là gì   describe a photo that makes you happy At parties he always makes a beeline for the prettiest woman in the room. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ Advancing and moving forward

makeup artist Makeup artist hay còn được viết tắt là MUA, là danh từ dùng để chỉ những chuyên gia trang điểm. Những người này học chuyên sâu hơn về lĩnh vực trang điểm so với thợ makeup thông thường. Họ có kỹ năng và kỹ thuật cao, giàu kinh nghiệm và gu thẩm mỹ tốt. Đây có thể xem như là một trong những bước thăng tiến cao nhất trong ngành nghề trang điểm

resident evil 4 remake Resident Evil 4 is a remake of the 2005 game Resident Evil 4. It features "over-the-shoulder" third-person shooter gameplay similar to the original, while drawing other design aspects from the remakes of Resident Evil 2 2019 and Resident Evil 3 2020. 2

₫ 27,300
₫ 193,500-50%
Quantity
Delivery Options