Make a bundle: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, trái ng

make a bundle là gì   how to make a logo Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Make a bundle», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Make a bundle»

make a difference Learn how to make a positive impact on yourself and others with simple acts of kindness, compassion, and love. Read inspiring quotes and tips from Tiny Buddha community members and founder Lori Deschene

make a bundle to make a bundle – to make a lot of money. khấm khá, hái ra tiền. Example: Sara made a bundle selling her old fur coats on eBay, a website where you can buy and sell used things. Nguồn: Real Life English – Amy Gillet Bản dịch: Giáo sư Lê Tôn Hiến

₫ 11,100
₫ 195,100-50%
Quantity
Delivery Options