make a choice là gì make + ving hay to v Ví dụ về sử dụng make a choice trong một câu và bản dịch của họ. Make a choice here. - Hãy lựa chọn ở đây
make a favor là gì Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của do someone a favour. If you help someone, you make it easier for them to do something by doing some of the work yourself
make a decision là gì Decision making: là một danh từ có xuất phát từ cụm make a decision, dùng để chỉ một việc tạo ra quyết định. Ví dụ: Decision making can be a great skill to learn. Kỹ năng quyết định có thể là 1 kỹ năng tuyệt vời nên học.