make a commitment là gì make a snowman bản dịch theo ngữ cảnh của "TO MAKE A COMMITMENT" trong tiếng anh-tiếng việt. You need to make a commitment, and once you make it, then life will give you some answers. - Bạn cần phải quyết tâm, khi bạn làm được, cuộc sống sẽ cho bạn câu trả lời
make a fuss Hướng dẫn cách dùng phrase "make a fuss" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem ví dụ, nghĩa của "make a fuss" là gây ra một sự nhăng nhít, rối rít nên nghĩa bóng
v3 của make V3 của “make” là “made”, được phiên âm là /meɪd/, có nghĩa là “tạo ra”, “làm ra”, “sản xuất”… V3 của “make” được dùng khi “make” đi với các giới từ khác nhau trong những ngữ cảnh khác nhau. Xem ví dụ, cụm từ và thành ngữ chứa “made” và bài tập t