make a decision + gì makeup - Making a decision có nghĩa là chọn lựa giữa các tùy chọn có sẵn. - Decision tree là công cụ dự đoán trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. - Có nhiều cụm từ thông dụng với decision như reach a decision, come to a conclusion, difficult choice. - Synonyms cho decision bao gồm agreement, choice, compromise, outcome, judgment
make a request make a request for sth They have made a formal request for access to our financial records. at the request of sb/at sb's request Changes were made to the contract at the request of our partners. A schedule of fees is available on request. No information was requested about the parents themselves
training slaves to make a harem Bạn đang đọc truyện tranh Training Slaves to make a Harem Chapter 1 bản dịch full mới nhất tại Nettruyen. Hỗ trợ đọc truyện trên mọi thiết bị