make a decision + gì quá khứ của make - Making a decision có nghĩa là chọn lựa giữa các tùy chọn có sẵn. - Decision tree là công cụ dự đoán trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. - Có nhiều cụm từ thông dụng với decision như reach a decision, come to a conclusion, difficult choice. - Synonyms cho decision bao gồm agreement, choice, compromise, outcome, judgment
make a bundle I am going to start a business and make a bundle of money. make a bundle = earn a lot of money
how to make a logo Create a custom logo for your business or brand with Canva's online logo maker. Choose from thousands of templates, icons, fonts and colors, and download or share your logo in minutes