make a favor là gì make a change Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của do someone a favour. If you help someone, you make it easier for them to do something by doing some of the work yourself
make a circle Learn how to make a circle with this catchy song for classroom management. Follow the directions to the tune of London Bridge Is Falling Down and sing along with NoodlePals
make a Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu chi tiết công thức và cách dùng cấu trúc Make trong Tiếng Anh và bỏ túi list collocations với Make thông dụng nhất nhé