MAKE A KILLING Là Gì:make-a-killing nghĩa là gì - Từ điển Anh-Việt Mochi Dictionary

make a killing là gì   melody maker xxx Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán cho phép anh ta kiếm được một khoản tiền lớn bằng cách bán cổ phiếu vào thời điểm thích hợp. She made a killing by investing in cryptocurrency before its value skyrocketed. Cô ấy đã kiếm được một khoản tiền lớn bằng cách đầu tư vào tiền điện tử trước khi giá trị của nó tăng vọt

melody maker trên xe tải Bạn là người yêu âm nhạc và đang tìm kiếm một chiếc xe tải có thể đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường? Vậy thì chiếc xe tải Melody Maker chính là sự lựa

cotienxanh maker つくった画像メーカーで、みんなであそべる!

₫ 37,100
₫ 167,500-50%
Quantity
Delivery Options