MAKE A LIVING Là Gì:MAKE A LIVING - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

make a living là gì   bokutachi no remake Bản dịch của "make a living" trong Việt là gì? Jitney dramatizes the lives of men hustling to make a living as jitneysunofficial, unlicensed taxi cab drivers. Since the school fees they levied were hardly enough to make a living, they often had to do additional work, e.g. the cutting of quills

make for là gì Make for là một phrasal verb có nhiều tầng nghĩa, có thể chỉ về việc đi theo hướng, tạo ra kết quả hoặc bù đắp. Bài viết giải thích đỊnh nghĩa, các cụm từ phổ biến và các ví dụ sử dụng của make for

seiken gakuin no makentsukai Reborn as a 10-year-old human boy, Leonis meets Riselia Ray Crystalia, a dutiful girl who stumbles upon the ruins of his hibernation chamber. Believing that Leonis has amnesia, Riselia offers him guidance and enrolls him at the Excalibur Academy

₫ 71,200
₫ 120,300-50%
Quantity
Delivery Options