MAKE A MESS Là Gì:Bản dịch của make a mess of – Từ điển tiếng Anh–Việt

make a mess là gì   b52 game makeup He made a mess of his essay. He made a mess of his life by drinking too much. Bản dịch của make a mess of từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd ensuciar, desordenar, estropear… estragar, fazer uma porcaria, arruinar… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

gif maker GIFMaker.me allows you to create animated gifs, slideshows, and video animations with music online freely and easily, no registration required

make up là gì Make up là một cụm từ phức tạp có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy xem ví dụ và học cách sử dụng make up để trang điểm, tạo ra, bù đắp, hàn gắn quan hệ, hàn gắn lại, hàn gắn lại và những cụm động từ liên quan đến make up

₫ 41,100
₫ 133,300-50%
Quantity
Delivery Options