MAKE A MISTAKE:Phép dịch "make a mistake" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

make a mistake   make up for là gì "make a mistake" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "make a mistake" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: phạm lỗi, lầm lỗi, thiếu sót. Câu ví dụ: Don't make a mistake now that we're in the lead. ↔ Con không được phạm lỗi, vì ta đang dẫn đầu

make a line Easily create customizable line charts with Edraw.AI’s Online AI Line Chart Generator. Visualize data trends, track changes, and analyze patterns with AI-powered tools—all directly in your browser

make a fortune là gì Hướng dẫn cách dùng phrase "make a fortune" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem ví dụ, biết nghĩa của các từ khác liên quan và cách khuyến khích bạn kiếm tiền

₫ 57,100
₫ 122,300-50%
Quantity
Delivery Options