make a move là gì make money online Ví dụ: They decided to make a move to the countryside Họ quyết định chuyển đến vùng quê. She is ready to make a move and apply for the management position Cô ấy sẵn sàng thực hiện quyết định và nộp đơn vào vị trí quản lý
make a list List it how it is! Make a list from a variety of categories, share with your friends and tell the world what you think. Follow @listmaker. Listmaker is where you can create lists on any topic or subject. You can create a watch list for movies and tv, play list for video games, or a bucket list for travel and experiences
make sense Make Sense là một cụm động từ và thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho có nghĩa, hợp lý, thuận tiện. Học cách dùng make sense trong câu với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau và xem ví dụ trong bài viết này