make ends meet là gì các bước makeup Cụm động từ make ends meet được đưa lên làm chủ ngữ: Make ends meet because their whole family was unemployed due to the last covid episode. Chỉ đủ trang trải cho cuộc sống vì cả gia đình họ đều thất nghiệp do đợt covid vừa rồi
make a list List it how it is! Make a list from a variety of categories, share with your friends and tell the world what you think. Follow @listmaker. Listmaker is where you can create lists on any topic or subject. You can create a watch list for movies and tv, play list for video games, or a bucket list for travel and experiences
make sense Make Sense là một cụm động từ và thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho có nghĩa, hợp lý, thuận tiện. Học cách dùng make sense trong câu với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau và xem ví dụ trong bài viết này