make for là gì quá khứ của make Make for là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ
make up là gì Make up là một phrasal verb có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ: She always spends a lot of time on make up before going out. Cô ấy luôn dành nhiều thời gian để trang điểm trước khi đi ra ngoài. She hardly makes up, but she always looks beautiful. Cô ấy hiếm khi trang điểm, nhưng lúc nào cũng rất đẹp. Ví dụ:
how to make a logo To make a logo with Looka, start by entering your company name and industry, then select logo styles, colors, and symbols for inspiration. Within seconds, you’ll be browsing custom logo designs generated by our AI-powered platform