MAKE OUT Là Gì:MAKE OUT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

make out là gì   gaming logo maker hoangmegame Bản dịch của make out từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd distinguir algo/a alguien, besuquearse, tener relaciones sexuales… distinguir algo/alguém, entender, namorar… başarıyla sürdürmek/yapmak, başarıyla götürmek, ilgilenmek… distinguer, comprendre, se peloter… 理解(りかい)する, いちゃいちゃする, うそぶく…

make a decision on sth Make a decision là một cụm động từ mang nghĩa đưa ra một quyết định sau một khoảng thời gian đắn đo, suy nghĩ kỹ lưỡng. Ví dụ: Did you find it easy to make the decision to study in New Zealand? cái quyết định đi du học ở New Zealand của bạn có dễ dàng khi được đưa ra không?

tone makeup Kỷ yếu nên makeup tone gì? Tham khảo ngay các tone makeup kỷ yếu đẹp nhất được BESTME chia sẻ trong bài viết này để sở hữu được những tấm hình lung linh

₫ 72,200
₫ 187,500-50%
Quantity
Delivery Options