make up là gì melody maker xxx Từ điển Anh - Việt cung cấp nghĩa của từ Make-up trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem các ví dụ, cấu trúc, các từ tương tự và các từ liên quan đến Make-up
make a profit What exactly do we mean by profits? If your business is profitable, what does that actually signify? The point is there's a wide range of different endeavours that can result in a profit, and consequently there's many different ways you can make a profit
ai make nude Nudifying pictures with just a click is now a reality with our advanced and user-friendly AI nudifier. Utilizing advanced artificial intelligence algorithms, our tool analyzes your image and dresses down the clothes accurately