MANIPULATE Là Gì:MANIPULATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

manipulate là gì   chuyển sang mp3 影响, (常指以不正当手段)操纵,控制, 用手… manipular… manipular, manejar… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của manipulate là gì?

dự báo thời tiết hà nội 20 ngày tới Nhiệt độ Hà Nội 20 ngày tới biến động nhiều hay ít? Tra cứu thời tiết tại Hà Nội trong 20 ngày tiếp theo

lo gan bac lieu Bảng thống kê lô gan cực đại - các cặp xổ số Bạc Liêu lâu ra nhất: - Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99. - Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó

₫ 30,500
₫ 150,300-50%
Quantity
Delivery Options