manuelablogxd blogpost cam ngứa họng INTENSIDAD HORARIA:2 horas PRIMER PERIODO TEMAS: *Diagnostico de prosesador de textos *Diagnostico de diapositivas en power point *Publisher *Folletos *Sobres
từ đơn là gì Từ đơn là những từ chỉ có một tiếng và đóng vai trò quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Việt. Bài viết này cung cấp khái niệm, phân loại và ví dụ chi tiết về từ đơn, cùng với tác dụng và phương pháp nhận biết từ đơn trong tiếng Việt
garment garment Từ điển Collocation. garment noun . ADJ. heavy | shapeless | knitted, woollen . VERB + GARMENT have on, wear She wore a shapeless knitted garment