men sống bạch mai men vi sinh cho tom Dạ sản phẩm Men sống Bạch Mai bổ sung bộ đôi men vi sinh và kẽm, giúp phòng và hỗ trợ điều trị rối loạn tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, giảm các triệu chứng đầy bụng, khó tiêu, phân sống, tiêu chảy, táo bón
phenomenon PHENOMENON - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
instrument The doctorextracted the splinter with some sort of instrument. 2 agency,means, way, factor, mechanism, instrumentality, wherewithal,prime mover, catalyst, agent: Summers refused to be theinstrument of bringing free people into slavery. 3 contract,legal document, written agreement, pact, compact, paper:After the signing, copies of the