men vi sinh hàn quốc picture of germany government Live Probiotics Himita là dòng sản phẩm men vi sinh nhập khẩu từ Hàn Quốc, được sản xuất tại nhà máy có dây chuyền hiện đại khép kín, có công nghệ tiên tiến Chong Kun Dang Healthcare
segment segment - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho segment: one of the parts that something can be divided into: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary
alignment Alignment là từ Anh có nghĩa là sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng, sự liên kết. Từ điển Rung.vn cung cấp nhiều chỉnh tả và ví dụ về từ alignment trong các chuyên ngành khác nhau, như cơ khí, xây dựng, toán, Y học, điện, kỹ thuật chung