meron so xo mien nam chủ nhật MERON FARM - Nền tảng thương mại điện tử về nông sản tươi, thực phẩm an toàn, minh bạch, có nguồn gốc từ thực vật, kết nối trực tiếp từ nông trại và nhà sản xuất địa phương đến người tiêu dùng
khoa học công nghệ Các lĩnh vực khoa học và công nghệ. Khoa học tự nhiên; Khoa học kỹ thuật và công nghệ; Khoa học Y dược; Khoa học nông nghiệp; Khoa học xã hội; Khoa học nhân văn; Xu hướng nghiên cứu công nghệ. Kết quả nghiên cứu triển khai. Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Văn bản quản lý
scared Learn the definition of scared as an adjective meaning frightened or worried, and see synonyms such as afraid, frightened, and terrified. Find examples, pronunciation, and translations of scared in different languages