method là gì a dangerous method Trang web này cho biết nghĩa, cách phát âm, từ đồng nghĩa và ví dụ của từ "method" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "method" có nhiều bản dịch khác nhau, ví dụ: biện pháp, cách thức, phương pháp, lối, cách, phương cách, phương thức
fm is a method of Dịch: FM là một phương thức truyền tín hiệu, đặc biệt là phát sóng đài. Xét các đáp án: A. transact /træn'zækt/ v: giao dịch kinh doanh
recycling provides a method Recycling is the process of converting used or waste materials into new products or raw materials. Instead of discarding items as trash, recycling allows us to reprocess them, reducing the need for extracting fresh resources and preventing additional waste from piling up in landfills or polluting our oceans and natural habitats. 1