MITIGATE:MITIGATE | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Diction

mitigate   thi đánh giá năng lực MITIGATE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho MITIGATE: to reduce the harmful effects of something: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

m88 club Đến với Club M88, người chơi có thể trải nghiệm những game bài đỉnh cao nhất, nhận được sự hỗ trợ chu đáo từ Dealer nữ xinh đẹp và chuyên nghiệp. Đây là nền tảng casino đỉnh cao với nhiều game bài và game shows Châu Âu, vừa hiện đại vừa mới mẻ. Giúp mang lại trải nghiệm độc đáo chỉ có tại Club M88

đại niết bàn Đại Niết Bàn - Sống lại tuổi thanh xuân! Câu chuyện bắt đầu từ sự trùng sinh, nhưng đó chỉ là cái cớ để tác giả đưa ra quan điểm và triết lý sống về tuổi trẻ chúng ta – những con người đang ở độ tuổi sung sức nhất để cống hiến cho đời

₫ 76,300
₫ 102,300-50%
Quantity
Delivery Options