MU TE Là Gì:"mute" là gì? Nghĩa của từ mute trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

mu te là gì   mu88 bcs mute mute /mju:t/ tính từ. câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng. to stand mute: đứng lặng thinh; in mute love: trong tình yêu thầm lặng; mute e: e câm; to stand mute of malice pháp lý khăng khăng từ chối không chịu biện bạch; danh từ. người câm

mu mc Thông tin cần biết về cách theo dõi trận đấu Man City vs MU trong khuôn khổ vòng 16 Ngoại hạng Anh 2024/25. ... link xem trực tiếp MU vs MC Ngoại hạng Anh ngày 15/12

tôi muốn chơi game Top trò chơi, game online miễn phí hay nhất trên trình duyệt. Hơn 1000+ trò chơi thú vị, giải trí phong phú dành cho mọi lứa tuổi đang chờ đón bạn

₫ 23,100
₫ 161,300-50%
Quantity
Delivery Options