must mustache You must check out the new art exhibition; it's truly remarkable. Bạn phải xem triển lãm nghệ thuật mới; nó thực sự đáng kinh ngạc. → Trong câu này, "must" được sử dụng để đưa ra lời khích lệ người nghe về việc nên đi xem thử triển lãm nghệ thuật mới vì nó rất tuyệt vời
must và have to Để hiểu được sự khác nhau giữa Must và Have to, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng và ví dụ về Have to bạn nhé! Have to đóng vai trò là động từ khuyết thiếu, mang ý nghĩa: phải làm gì đó bắt buộc
normally a student must attend Thông thường, một học sinh ít nhất sẽ tham dự các lớp học mỗi tuần. DẪN CHỨNG: In many American universities the total work for a degree consists of thirty-six courses each lasting for one semester. A typical course consists of three classes per week for fifteen weeks