màu tím tiếng anh là gì màu nâu lạnh nam Màu tím chỉ tới một nhóm các màu xanh da trời ánh đỏ hay màu tía ánh xanh. Trên thực tế, nó chỉ tới màu của ánh sáng ở bước sóng ngắn gần cuối của quang phổ. 1. Tôi đã mua một chiếc váy đẹp màu tím cho đám cưới. I bought a beautiful dress in shades of purple for the wedding. 2. Những bông hoa trong vườn có màu từ tím đậm đến màu hoa oải hương nhạt
màu tiếng anh Màu trong tiếng Anh cũng được chia làm nhiều nhóm đa dạng như tiếng Việt, đặc biệt là màu xanh có rất nhiều từ, cụm từ với các mức độ khác hẳn nhau. Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: Màu lam. Lightblue /laɪt bluː/: Xanh nhạt. Darkgreen /dɑːk griːn/: Xanh lá cây đậm. Navy /ˈneɪ.vi/: Xanh da trời đậm. Avocado /ævə´ka:dou/: Màu xanh đậmmàu xanh của bơ
màu vàng nhạt Vàng nhạt: Mang đến sự nhẹ nhàng và yên bình, thường được sử dụng để tạo ra không gian ấm áp và thư giãn. Vàng đậm: Nổi bật và quyến rũ, màu vàng đậm thường được sử dụng để tạo ra sự nổi bật và ấn tượng trong thiết kế. Vàng chanh: Màu vàng tươi sáng, trẻ trung, mang đến cảm giác sảng khoái và năng động