Mũ LưỡI TRAI TIếNG ANH đọC Là Gì:Phép dịch "mũ lưỡi trai" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

mũ lưỡi trai tiếng anh đọc là gì   mũ bảo hộ lao động "mũ lưỡi trai" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "mũ lưỡi trai" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: cap, service cap, headgear. Câu ví dụ: đội mũ lưỡi trai ngược, ↔ wear baseball caps the wrong way round,

mũ bảo hiểm cho bé 4 tuổi Hầu hết các mũ bảo hiểm cho trẻ hiện nay đều có màu sắc sặc sỡ, rất bắt mắt. Đa phần được vẽ đa dạng nhân vật từ hoạt hình đến chim muôn thú vô cùng dễ thương, phù hợp với sở thích của bé. Thậm chí, nhiều hãng còn gắn cặp tai dễ thương hoặc các phụ kiện nổi bật nhằm hấp dẫn các bé

thành viên băng mũ rơm Băng Hải tặc Mũ Rơm 麦わら海賊団 Mugiwara Kaizoku-dan? là băng Hải tặc do nhân vật chính Monkey D. Luffy làm thuyền trưởng, các thành viên băng Mũ Rơm cũng là các nhân vật chính của One Piece. Số lượng các thành viên băng Mũ Rơm tăng lên trong xuyên suốt diễn biến của truyện và hiện có mười thành viên

₫ 51,100
₫ 113,500-50%
Quantity
Delivery Options