MấT:Phép dịch "mất" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

mất   excel bị mất cột a b c Xem các bản dịch hàng đầu của "mất" thành Tiếng Anh là lose, die, take và các ví dụ, cụm từ tương tự như "mất". Truy vấn từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe để tìm kiếm nghĩa của "mất" trong các ngôn ngữ khác

mất thẻ ngân hàng Khi phát hiện mất thẻ ngân hàng, bạn cần xử lý theo các cách như khóa thẻ qua ứng dụng ngân hàng, gọi tổng đài báo mất thẻ,... Cùng xem chi tiết tại đây!

mơ thấy người thân đã mất Giải mã việc nằm mơ thấy người thân đã chết về. Mơ thấy người thân hiện về và bạn đang nói chuyện cùng họ, thì bạn đừng lo đây chính là điềm báo may mắn rằng người thân sẽ phù hộ cho bạn những điều may mắn tốt lành trong tương lai

₫ 79,300
₫ 167,100-50%
Quantity
Delivery Options