MấT:Tra từ mất - Từ điển Việt Anh Vietnamese English Dictionary

mất   mất trinh là gì Tôi mất cuốn sách của tôi: I've lost the book: Họ cảm thấy họ chẳng có gì để mất : They feel they have nothing to lose : Mất ghế: To lose one's seat; To be unseated; To be removed from office to : die; to be no more; to decease; to pass away: Ông ấy mất hồi nào: When did he die? Ông ấy mất hồi sáu

mơ mất xe máy Góc giải mã giấc mơ bị mất xe máy là điềm báo gì? Tốt hay xấu? Ý nghĩa như thế nào và con số may mắn nào liên quan đến giấc mơ bị mất xe máy chuẩn xác, thông tin vừa được cập nhật mới

mất trinh có sao không Ngoài quan hệ tình dục, rất nhiều nguyên nhân khác cũng có thể gây rách màng trinh hay nhiều người vẫn thường gọi là “mất trinh”. Do đó, không thể coi đây là “thước đo” để đánh giá “trinh tiết” của người phụ nữ. Vậy tại sao chưa quan hệ lại mất trinh?

₫ 97,500
₫ 132,300-50%
Quantity
Delivery Options