mệt mỏi tiếng anh chán nản buông xuôi mệt mỏi Khi muốn nói ai đó cực kỳ mệt, ba tính từ có thể dùng là "exhausted", "worn out" hoặc "wiped out". Ví dụ: He pulled an all-nighter to work yesterday and now he's worn out Hôm qua anh ấy đã thức trắng đêm để làm việc và bây giờ anh ấy đang kiệt sức. Our flight was delayed by 4 hours
hình ảnh mệt mỏi Những hình ảnh mệt mỏi về cuộc sống dưới đây sẽ cho bạn nhiều chiêm nghiệm, bài học quý giá ở đời. Nhìn nhận vấn đề một cách lạc quan và tìm lối thoát cho bản thân thì mới đến được thành công. Cuộc sống hiện tại luôn mang đến cho con người ta nhiều điều thú vị, và không quên pha lẫn vào đó những hương vị thâm trầm, cay đắng, và buồn qua từng ngày
mệt mỏi tiếng anh Để diễn đạt sự mệt mỏi một cách tích cực trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cụm từ như \"I\'m worn out\" tôi kiệt sức, \"I\'m drained\" tôi cạn kiệt, hoặc \"I\'m beat\" tôi kiệt sức. Những cách diễn đạt này có thể giúp tạo sự thu hút cho người dùng trên Google Search khi tìm kiếm từ khóa \"quá mệt mỏi tiếng Anh\"