negative là gì tình ta hai ngã –4 is a negative or minus number. The battery has a negative and a positive terminal. ‘No’ and ‘never’ are negatives. I gave away the print, but I still have the negative. Bản dịch của negative từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd
xe đạp công cộng TNGo là dịch vụ xe đạp công cộng sử dụng ứng dụng di động, giúp bạn di chuyển linh hoạt, tiết kiệm chi phí, tốt cho sức khỏe và môi trường. Xem bảng giá, dịch vụ, danh sách trạm, tin tức và cách sử dụng TNGo ở đây
dict dict.cc: Wörterbuch für Englisch-Deutsch und andere Sprachen dict.cc möchte es seinen Benutzern ermöglichen, ihr Wissen mit anderen zu teilen. Wenn eine bestimmte Englisch-Deutsch-Übersetzung noch nicht im Wörterbuch enthalten ist, kann sie von jedem Benutzer eingetragen werden