NGàI:ngài – Wiktionary tiếng Việt

ngài   trong tâm trí của quý ngài beta ngài có nhiều nghĩa và động dạng, có thể là danh từ, đại từ, từ đặt trước danh từ. Xem cách phát âm, viết từ, từ tương tự, thông tin chữ Hán và chữ Nôm của ngài

con ngài Con ngài là một loài sinh vật thuộc nhóm côn trùng cận vệ bao gồm tất cả các thành viên của bộ Lepidoptera không phải là bướm, trong đó con ngài chiếm phần lớn trong bộ. Người ta cho rằng có khoảng 160.000 loài ngài, nhiều loài trong số đó vẫn chưa được mô tả

ngài a nan Tôn giả A Nan đã luôn theo sát đức Thế Tôn trong suốt hơn 25 năm cuối, luôn tận tụy trong việc chăm sóc đức Phật; ghi nhớ tất cả những gì mà đức Phật dạy bảo; luôn đem đến niềm an lạc cho mọi người, như chính ý nghĩa của tên Ngài -- Ananda: an lành và hạnh phúc

₫ 23,400
₫ 135,200-50%
Quantity
Delivery Options