Tra từ: nhiệm - Từ điển Hán Nôm

nhiệm   ủy nhiệm chi acb nhiệm nhâm, nhăm, nhầm, nhẩm, nhậm, nhặm, vững U+4EFB , tổng 6 nét, bộ nhân 人 +4 nét phồngiản thể, hình thanhhội ý Từ điển Hồ Lê

trách nhiệm là gì Trách nhiệm là nghĩa vụ của mỗi người phải thực hiện hoặc hoàn thành một công việc bất kỳ nào đó. Bài viết này giải thích biểu hiện, phân loại, vai trò và ý nghĩa của trách nhiệm và cách để thành người sống trách nhiệm

bảo hiểm trách nhiệm dân sự Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là loại bảo hiểm cho trách nhiệm dân sự của cá nhân hoặc tổ chức với bên thứ ba khi xảy ra rủi ro. Bài viết này giải thích định nghĩa, bắt buộc, lợi ích của bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nhất là bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới

₫ 15,500
₫ 159,300-50%
Quantity
Delivery Options