nice là gì have a nice trip Nghĩa của từ nice trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. you've got us into a nice mess!: thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm! VERBS be, feel, look, seem, smell, sound, taste I felt nice and cosy. That bread smells nice
new nice shirt Find New TopsT-Shirts at Nike.com. Free delivery and returns on select orders
have a nice weekend là gì Have a nice weekend! Quá khứ của băng là nước và tương lai của băng cũng là nước. Vì vậy, chúng ta hãy sống cuộc sống như một tảng đá, không phải lo lắng về quá khứ hay tương lai!